Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se dresser


[se dresser]
tự động từ
đứng thẳng
Se dresser sur ses pieds
kiễng chân đứng thẳng
được dựng lên
Une colonne qui se dresse
một cái cột được dựng lên
nổi lên (chống lại)
Se dresser contre l'envahisseur
nổi lên chống lại quân xâm lăng
se dresser sur ses ergots
sừng sộ
phản nghĩa Abaisser, baisser, plier; abattre, défaire. Gauchir. se coucher. Obéir, se soumettre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.